Có 2 kết quả:

瓮声瓮气 wèng shēng wèng qì ㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄨㄥˋ ㄑㄧˋ甕聲甕氣 wèng shēng wèng qì ㄨㄥˋ ㄕㄥ ㄨㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to speak in a low muffled voice (idiom)

Từ điển Trung-Anh

to speak in a low muffled voice (idiom)